0

Điện thoại:0084-982971708

HJD-A1 MÁY IN LƯỚI TỰ ĐỘNG OVAL ( CÓ THỂ VAY)

băng hình

Đặc trưng:

1、Driver máy chủ(nhãn hiệu : XINJIE) lợi thế thương hiệu: chương trình đôi, ưu điểm : khung lưới, điều chỉnh khung in, tiết kiệm 1/2, trải vải thu vải chỉ cần 1 người.

2、Giao diện đa chức năng, mỗi đầu in có thể hoạt động độc lập

3、Đi kèm với thanh kết nối vòng đồng bôi nhớt bên trong

4、Đường ray dẫn hướng in hình chữ T, giảm tiếng ồn

5、Bình chứa khí được trang bị dưới mỗi đầu máy

6、Kẹp gạt bằng khí nén, khóa chặt dao gạt và dao hồi tang tốc độ, hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian, độ xiết và giãn ốc ổn định , đều hơn.

7、Mỗi đầu máy được khóa an toàn, không bị bung, an toàn đáng tin và dễ vận hành.

8、Toàn bộ kết cấu là khung thép: vật tư đầy đủ, độ dày tang, độ bền kiên cố, chịu tải tốt.

9、Có thể thay đổi linh hoạt bàn in, nhiều công dụng, có thể thay đổi thành phẩm hoạt bán thành phẩm, không thay đổi thao tác, không thay đội mặt phẳng, nhanh chóng vài giây, không cần dừng máy, thay bàn thay trải vải, thu vải đơn giản.

10、thiết kế nhân bản có thể đứng một người bên trong máy (bản in lớn )

11、đặc điểm của bàn in nhôm lỗ rỗng bên trong : nhẹ, phối hợp với giá đỡ bàn in loại mới, Có thể giảm tải chuyển động của bàn in một cách hiệu quả, làm cho máy ổn định hơn, bàn in xoay nhanh hơn, Có thể tăng sản lượng lên 20%, nhiệt độ tang – giảm nhanh.

12、Bóng sấy hình chữ S , tiết kiệm 40% điện năng

Chi tiết hình ảnh

Giao diện đa chức năng

Giao diện đa chức năng

Yadeke/xilanh tay gạt in airtac

Yadeke/xilanh tay gạt in airtac

Yadeke xilanh định vị airtac

Yadeke xilanh định vị airtac

vòng bi đường rây tròn

vòng bi đường rây tròn

cảm biến YangMing Đài Loan

cảm biến YangMing Đài Loan

mắt xích nguồn gốc Đài Loan

mắt xích nguồn gốc Đài Loan

định vị hình tam giác

định vị hình tam giác

Động cơ servo chủ Xinje

Động cơ servo chủ Xinje

Động cơ servo tay gạt in Xinjeเ

Động cơ servo tay gạt in Xinjeเ

Bảng thông số

THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN TIÊU CHUẨN)

HẠNG MỤC

unit

ĐƠN VỊ

2S4S6S8S10S12S14S16S18S20S22S24S26S28S
SỐ LƯỢNG BÀN IN块(piece)1016222834404652586470768288
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN色(color)246810121416182022242628
DIỆN TÍCH BÀN IN厘米(cm)63*86.5(diện tích hình in:60*70)
KHUNG IN LỚN NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài:rộng 72*dài102
KHUNG IN NHỎ NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài:rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY厘米(cm)
71293511581381160418272050227324962719294231653388
CHIỀU RỘNG MÁY厘米(cm)330(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY厘米(cm)156
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT厘米(cm)
271*150*156
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT千克(kg)
420
TRỌNG LƯỢNG MÁY千克(kg)
182825833338409348485603635871137868862393781013310888
CÔNG SUẤT KHÍ米3/分钟(m3/minute)0.050.10.150.20.250.30.350.40.450.50.550.60.650.7
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ
0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN瓦(W)động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ千瓦/小时(KW/hour)2.73.54.35.25.96.77.58.59.810.611.412.21313.8
THAM SỐ ĐIỆN
三相380V/50HZ(Three phase 380V/50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA件/小时(pieces/hour)700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT厘米(cm)60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 45)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI厘米(cm)61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 46)
không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm


THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN)

HẠNG MỤCĐƠN VỊ2S4S6S8S10S12S14S16S18S20S22S24S
SỐ LƯỢNG BÀN IN块(piece)121824303642485460667278
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN色(color)24681012141618202224
DIỆN TÍCH BÀN IN厘米(cm)70*105(diện tích hình in:67*90)
KHUNG IN LỚN NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài : rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY厘米(cm)6488941140138616321878212423702616286231083354
CHIỀU RỘNG MÁY厘米(cm)367(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY厘米(cm)161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT厘米(cm)246*150*161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT千克(kg)480
TRỌNG LƯỢNG MÁY千克(kg)16502495334041855030587567207565841092551010010945
CÔNG SUẤT KHÍ米3/分钟(m3/minute)0.050.10.150.20.250.30.350.40.450.50.550.6
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ
0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN瓦(W)động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ千瓦/小时(KW/hour)2.73.54.35.25.96.77.58.59.810.611.412.2
THAM SỐ ĐIỆN
三相380V/50HZ(Three phase 380V/50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA件/小时(pieces/hour)700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT厘米(cm)67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 60)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI厘米(cm)68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 61)
không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm


THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN THEO ĐẶT HÀNG)

HẠNG MỤC单位2S4S6S8S10S12S14S16S18S20S22S
SỐ LƯỢNG BÀN IN块(piece)1218243036424854606672
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN色(color)246810121416182022
DIỆN TÍCH BÀN IN厘米(cm)95*130(diện tích hình in:92*115)
KHUNG IN LỚN NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT厘米(cm)kích thước ngoài : rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY厘米(cm)7481046134416421940223825362834313234303728
CHIỀU RỘNG MÁY厘米(cm)403(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY厘米(cm)161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT厘米(cm)298*182*161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT千克(kg)595
TRỌNG LƯỢNG MÁY千克(kg)21303160419052206250728083109340103701140012430
CÔNG SUẤT KHÍ米3/分钟(m3/minute)0.050.10.150.20.250.30.350.40.450.50.55
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ
0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN瓦(W)động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ千瓦/小时(KW/hour)2.73.54.35.25.96.77.58.59.810.611.4
THAM SỐ ĐIỆN
三相380V/50HZ(Three phase 380V/50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA件/小时(pieces/hour)700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT厘米(cm)92,85,80,75,70,67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 67)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI厘米(cm)93,86,81,76,71,68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 68)
không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm


配套设备展示

高端闪烘炉

高端闪烘炉

吹毛机

吹毛机

机械手

机械手

投影仪

投影仪

椭圆压烫机

椭圆压烫机

植绒机

植绒机

LỰA CHỌN CHÚNG TÔI, HẬU MÃI KHÔNG LO LẮNG

01 ĐÀO TẠO PHẦN CỨNG

đào tạo nguyên lý máy in kỹ thuật số

các thành phần hệ thống thiết bị máy in kỹ thuật số

vận hành phần cứng và chương trình của thiết bị

bảo dưỡng các bộ phận thiết bị

xử lý các lỗi thông thường

02 ĐÀO TẠO PHẦN MỀM

sắp xếp cài đặt phầ mềm rip và trích xuất in

Kênh xử lý hình ảnh PHOTOSHOP

thao tác sắp xếp in

Lựa chọn và sửa đổi phần mềm màu sắc

Vận hành, quản lý và bảo trì phần mềm thiết bị

03 THỜI HẠN BẢO HÀNH MIỄN PHÍ

miễn phí bảo hành 1 năm

Để giải quyết các vấn đề của khách hàng, các nhóm giao tiếp sau bán hàng sẽ được thành lập để trợ giúp bạn bất cứ lúc nào

Trong thời hạn bảo hành, những hư hỏng của thiết bị do thao tác người dùng gây ra , khách hàng sẽ chịu trách nhiệm.

Công ty chịu chi phí cho tất cả các phụ kiện (trừ đầu phun và vật tư tiêu hao) trong thời gian bảo hành miễn phí

Dịch vụ bảo trì trọn đời

0

0084-982971708